Có 2 kết quả:
杀人犯 shā rén fàn ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄢˋ • 殺人犯 shā rén fàn ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) murderer
(2) homicide
(2) homicide
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) murderer
(2) homicide
(2) homicide
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh